Máy tiện CNC PMW P-W205 là máy tiện kiểu Thụy Sĩ dòng SW sử dụng đầu trượt và ống lót dẫn hướng để hỗ trợ phôi, cho phép gia công chính xác và chính xác các bộ phận nhỏ và phức tạp. Máy được biết đến với khả năng thực hiện nhiều nguyên công trên một phôi duy nhất, bao gồm tiện, khoan, phay và tarô trong một thiết lập duy nhất, giúp giảm nhu cầu sử dụng thêm máy và xử lý.
Đặc điểm máy tiện CNC PMW P-W205
- Máy này áp dụng quy trình xử lý vòng kín, trục chính kép, có độ cứng ổn định và hiệu quả được cải thiện. Trục xoay kép có thể xử lý các phôi phức tạp và hoàn thành chúng cùng một lúc, giúp cải thiện khả năng xử lý.
- Được trang bị tổng cộng 21 công cụ – 4 công cụ trực tiếp, 5 công cụ tiện trên trụ công cụ, 8 công cụ dành cho công việc phía sau và 4 công cụ dành cho công việc phía trước để khai thác cứng bên, khai thác cứng phía trước và khai thác cứng phía sau.
- Khi được trang bị Bộ trục Y2 tùy chọn, nó có thể thực hiện việc xử lý và tạo ra chuyển động ngang.
- Máy có chức năng chuyển đổi giữa loại chổi dẫn hướng và loại chổi không dẫn hướng.
- Được trang bị ray trục vít bi THK và đường dẫn hướng tuyến tính để mang lại chuyển động vận chuyển dụng cụ chính xác và độ rung thấp.
- Trang bị hệ thống bôi trơn tự động đảm bảo hệ thống truyền động hoạt động trơn tru và bền lâu.
- Hệ thống CNC SYNTEC phối hợp với các bộ phận điện chất lượng mang lại khả năng vận hành nhanh và sử dụng lâu bền.
Thông số máy tiện CNC PMW P-W205
Model | P-W205 | P-W266 | P-W326 |
PROCESSING PARAMETERS |
|||
---|---|---|---|
Max. Length of Workpiece |
190mm |
190mm |
190mm |
Max. Turning Diameter |
Both Φ20mm |
Both Φ26mm |
Main: Φ32mm Sub: Φ26mm |
Max. Axial Drilling Diameter |
Φ10mm |
Φ10mm |
Φ10mm |
Max. Radial Drilling Diameter |
Φ7mm |
Φ7mm |
Φ7mm |
Max. Axial Tapping Size |
M8 |
M8 |
M8 |
Max. Radial Tapping Size |
M6 |
M6 |
M6 |
Rated Spindle Speed |
Main: 3000rpm Sub: 3000rpm |
||
Max. Spindle Speed |
Main: 10000rpm Sub: 12000rpm |
||
Max. Speed of Side Living Tool |
7500rpm |
7500rpm |
7500rpm |
Rated Speed of Side Living Tool |
4500rpm |
4500rpm |
4500rpm |
Max. Extraction Length of Workpiece |
100mm |
100mm |
100mm |
TRAVELS |
|||
---|---|---|---|
Z Axis |
Z1: 280mm Z2: 170mm |
Z1: 280mm Z2: 170mm |
Z: 300mm Z2: 175mm |
X Axis |
X1: 185mm X2: 520mm |
X1: 185mm X2: 520mm |
X1: 200mm X2: 520mm |
Y Axis |
Y1: 300mm Y2: 62mm(Optional) |
Y1: 300mm Y2: 62mm(Optional) |
Y1: 270mm Y2: 62mm(Optional) |
Guideway Type |
THK ball screw rod & linear guideway |
THK ball screw rod & linear guideway |
THK ball screw rod & linear guideway |
Z1/Z2/X2/Y Axis |
Up to 30m/min |
Up to 30m/min |
Up to 30m/min |
X1 Axis |
Up to 24m/min |
Up to 20m/min |
Up to 20m/min |
Machining Accuracy |
±0.005mm |
±0.005mm |
±0.005mm |
Surface roughness |
≤Ra 1.6μm |
≤Ra 1.6μm |
≤Ra 1.6μm |
CLAMP |
|||
---|---|---|---|
Spindle Collet |
TSUGAMI S20 |
TSUGAMI B0265CCR |
CITIZEN L32 |
Living Tool Collet |
ER16 |
ER16 |
ER16 |
Bushing |
TSUGAMI BS-20#-B |
TSUGAMI BS-20#-B |
TSUGAMI BO26 |
TOOLS |
|||
---|---|---|---|
Number of Turning Tools |
6 |
6 |
5 |
Sizes of Turning Tools |
12×12 |
12×12 |
16×16 |
Sleeve |
Φ25.0x12T |
Φ25.0x12T |
Φ25.0x12T |
MOTOR |
|||
---|---|---|---|
Spindle Drive Power |
2.5KW |
2.5KW |
8.8KW |
Living Tool Drive Power |
1KW |
1KW |
1KW |
Cooling Pump |
0.4KW |
0.4KW |
0.4KW |
Spindle Cooling Device |
0.075KW |
0.075KW |
0.075KW |
CNC CONTROL |
|||
---|---|---|---|
Controller |
Standard: SYNTEC Optional: Mitsubishi/Fanuc |
Standard: SYNTEC Optional: Mitsubishi/Fanuc |
Standard: SYNTEC Optional: Mitsubishi/Fanuc |
POWER SUPPLY |
|||
---|---|---|---|
Total Power |
9.6KW |
10KW |
12KW |
Voltage |
380VAC 50Hz |
380VAC 50Hz |
380VAC 50Hz |
DIMENSIONS |
|||
---|---|---|---|
Dimensions (L/W/H) |
2250*1200mm*2000 mm |
||
Weight |
2600kg |
2600kg |
2700kg |
Ứng dụng máy tiện CNC PMW P-W205
Loại máy tiện này đặc biệt hữu ích để sản xuất các bộ phận dài và mảnh, chẳng hạn như dụng cụ y tế, linh kiện đồng hồ và các bộ phận hàng không vũ trụ, những nơi yêu cầu độ chính xác và độ chính xác cao. Công nghệ tiên tiến và tính linh hoạt của máy khiến nó trở nên lý tưởng cho việc sản xuất hàng loạt, tạo mẫu và sản xuất theo yêu cầu.
Máy tiện Thụy Sĩ được sử dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận cho ngành công nghiệp điện tử và bán dẫn, công nghệ y tế, hàng không vũ trụ và các ứng dụng thị trường công nghiệp cao cấp. Có khả năng xử lý quá trình tiện bằng đồng thau, đồng thau, nhôm, thép, thép không gỉ và nhựa cứng với vật liệu dạng thanh.
TULOCTECH – NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC MÁY CNC PMW TẠI VIỆT NAM
TULOCTECH đang là nhà phân phối độc quyền của thương hiệu PMW tại Việt Nam. Khi mua máy tiện CNC PMW P-W205do công ty TULOCTECH cung cấp quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng, giá cả, uy tín và sẽ được bảo vệ quyền lợi tối đa
- Cam kết 100% hàng chính hãng, máy mới, nguyên tem, nguyên kiện
- Hỗ trợ lắp đặt, vận hành máy, bảo dưỡng, sửa chữa máy tận nơi cho khách hàng
- Có mặt trong vòng 24h – 48h nếu máy của bạn có sự cố
- Hợp đồng rõ ràng, nêu rõ trách nhiệm của các bên
- Bảo hành 12 tháng với mọi sản phẩm
- Trả góp đến 12 tháng giúp khách hàng giảm áp lực tài chính
- Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao, hỗ trợ tận tình, chu đáo.
Để mua hàng, tư vấn, giải đáp các thắc mắc chi tiết hơn về Máy tiện CNC PMW P-W205 hãy liên hệ với TULOCTECH nhé! Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tốt nhất cho quý khách.
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TÚ LỘC
- Trụ Sở Chính TLT – Hồ Chí Minh
354 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Gia Công TLT – Hồ Chí Minh
356/1 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Chi Nhánh TLT – Hà Nội
Km 6 Võ Văn Kiệt, Thôn Đoài, X. Nam Hồng, H. Đông Anh, Thủ đô Hà Nội - Chi nhánh TLT – Bắc Ninh:
Đ. Lê Thái Tổ, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh (Kế bên Honda, đối diện Toyota) - Hotline: 1900.989.906
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.