Tổng quan về thông số dao phay ngón

Thông số dao phay ngón là các thông số mà thông qua đó người vận hành có thể dễ dàng tính toán được tốc độ, từ đó giúp kiểm soát quá trình gia công hiệu quả, tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về thông số dao phay ngón và cách lựa chọn dao có thông số phù hợp với mục đích gia công trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu về thông số dao phay ngón

Thông số dao phay ngón
Thông số dao phay ngón giúp người vận hành kiểm soát quá trình gia công hiệu quả

Đối với mỗi loại vật liệu và công việc cụ thể, các thông số dao phay ngón cần được điều chỉnh sao cho phù hợp nhất để đạt được hiệu suất cắt tối ưu. Các thông số chính bao gồm đường kính dao (D), độ sâu cắt (ap), độ dài cắt (ae), tốc độ cắt (vc), và tốc độ nạp dao (fz).

  • Đường kính dao (D): Đây là kích thước của dao phay ngón, quyết định đường kính của cắt. Đường kính dao thường được chọn dựa trên kích thước của chi tiết cần gia công và cũng phụ thuộc vào công suất của máy tiện và độ cứng của vật liệu gia công.
  • Độ sâu cắt (ap): Là độ sâu mà dao xâm nhập vào vật liệu trong mỗi lần cắt. Độ sâu này cần được điều chỉnh sao cho đảm bảo hiệu suất cắt tối ưu mà không gây ra quá mức tiêu hao dao hoặc tạo ra sự rung.
  • Độ dài cắt (ae): Là chiều dài của phần dao thực sự tham gia vào quá trình cắt. Điều này có thể được kiểm soát thông qua việc điều chỉnh độ sâu cắt và cũng ảnh hưởng đến độ ổn định của quá trình gia công.
  • Tốc độ cắt (vc): Là tốc độ di chuyển của dao trong quá trình cắt, được tính bằng mét trên một phút (m/min). Tốc độ cắt được chọn dựa trên vật liệu gia công và đường kính dao, và cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của dao.
  • Tốc độ nạp dao: Là tốc độ di chuyển của dao trên một đơn vị độ sâu cắt, thường là mm/phút. Tốc độ nạp dao cũng cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với vật liệu gia công và đường kính dao.

Bằng cách điều chỉnh các thông số này một cách chính xác, doanh nghiệp có thể đạt được hiệu suất gia công tốt nhất, giảm thiểu sự mài mòn dao và tăng cường tuổi thọ của máy móc. Đồng thời, cũng cần phải thực hiện các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho nhân viên và bảo dưỡng định kỳ cho máy móc.

Cách đọc thông số dao phay ngón

Dao phay khuôn mẫu
Dao phay ngón được sử dụng phổ biến trong gia công khuôn mẫu

Thông số dao phay ngón thay đổi tùy thuộc vào thiết kế của từng chiều dài và phi dao khác nhau. Dưới đây là các thông số dao phay ngón mà doanh nghiệp cần quan tâm khi chọn chế độ phay:

  • ho: chiều sâu cắt (depth of cut): là chiều sâu vật liệu được cắt sau mỗi lần dao chạy qua.
  • h: chiều sâu phay (feature depth): là tổng chiều sâu vật liệu được cắt sau khi quá trình chạy dao kết thúc. Thông thường, chiều sâu này không được quá chiều dài me cắt trừ một số trường hợp thiết kế phôi có góc thoát hoặc dao đặc biệt.
  • T: số me dao (teeth): là số me cắt (lưỡi cắt) của dao.
  • Lt: lượng ăn dao/răng (feed per tooth or chip load): là lượng vật liệu mà 1 me dao có thể cắt được chiều tiến dao.
  • L: lượng chạy dao/vòng: là lượng vật liệu mà dao có thể cắt được chiều tiến dao sau khi quay 01 vòng.
  • F: tốc độ tiến dao (feed): là tốc độ tiến của dao trong quá trình cắt (mm/min hoặc inch/min).
  • S: tốc độ quay dao (speed): là tốc độ quay của dao trong quá trình cắt.

Xem thêm: Tổng kho máy CNC làm khuôn mẫu uy tín, giá cực tốt

Công thức tính chế độ cắt cho dao phay ngón

Tốc độ tiến bàn được tính theo công thức sau:

F = S x Lt x T (mm/min or inch/min)

Trong đó:

  • Lt: tùy theo dao & vật liệu sẽ khác nhau. Tuy nhiên, nếu Lt quá lớn thì dao dễ bị quá tải, nếu Lt quá nhỏ sẽ dẫn đến việc dao trượt và nhanh mòn.
  • S: tùy theo dao & vật liệu sẽ có tốc độ khác nhau.

Một số lưu ý khác:

  • Lượng chạy dao giữa các vật liệu có sự chênh lệch khá lớn. Đồng đỏ < nhôm 50%, thép < 75%.
  • Chạy cạnh và chạy cắt (slot) tùy vào độ sâu 1 cũng như độ lấn dao (step over) của nhát cắt mà thay đổi tốc độ trục chính.
  • Với dao phay ngón thép gió HSS thì Lt thường nằm ở khoảng 0.05 – 0.1mm
  • Khi phay mảnh cắt thép gió HSS thì với đường kính 3mm cắt nhôm, tốc độ trục chính nên để 6.000rpm, với dao cắt bít thì tốc độ trục chính nên để 24.000rpm. Đường kính dao tỉ lệ nghịch với tốc độ spindle.

Cách lựa chọn thông số dao phay ngón phù hợp

Thông số dao phay ngón
Việc lựa chọn thông số dao phay ngón phụ thuộc vào loại vật liệu cần gia công, tốc độ cắt, độ sâu cắt

Việc lựa chọn thông số của dao phay ngón phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu cần gia công, tốc độ cắt, độ sâu cắt, độ cứng của vật liệu, và các yếu tố khác như điều kiện máy móc và mục tiêu của quá trình gia công. Dưới đây là một số bước cơ bản để lựa chọn thông số dao phay ngón phù hợp:

  • Loại vật liệu gia công: Xác định loại vật liệu bạn đang làm việc (ví dụ: thép cacbon, thép không gỉ, nhôm, nhựa, gỗ, vv). Mỗi loại vật liệu sẽ đòi hỏi các thông số cắt khác nhau.
  • Tốc độ cắt: Tốc độ cắt là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu suất cắt và tuổi thọ của dao phay. 
  • Độ sâu cắt: Là độ dày của lớp vật liệu được gỡ bỏ trong mỗi lần cắt. Độ sâu cắt phụ thuộc vào loại vật liệu và độ cứng của nó.
  • Phản ứng của dao phay: Đảm bảo dao phay được thiết kế để chịu nhiệt độ và áp lực trong quá trình cắt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các vật liệu cứng như thép hợp kim.
  • Kích thước và hình dạng của dao phay: Đảm bảo bạn chọn đúng kích thước và hình dạng của dao phay phù hợp với ứng dụng cụ thể. Điều này bao gồm đường kính, góc cắt, độ dày và hình dạng đầu dao.
  • Chất liệu và lớp phủ của dao phay: Chọn chất liệu và lớp phủ phù hợp với loại vật liệu cần gia công để tối ưu hóa hiệu suất cắt và tuổi thọ của dao phay.

Xem thêm: Trục vít me máy tiện là gì? – Chức năng, cấu tạo và phân loại 

Các mẫu dao phay ngón được sử dụng phổ biến hiện nay

Dưới đây là các mẫu dao sở hữu thông số dao phay ngón phù hợp với nhiều công việc gia công, được sử dụng phổ biến hiện nay.

Dao phay ngón HSSCo8

Loại dao này có độ cứng thấp hơn so với dao phay ngón Carbide vì sự khác biệt về thành phần. Vì vậy, dao phay ngón HSSCo8 là sự lựa chọn phù hợp đối với các kim loại gia công có độ cứng thấp. Dao HSSCo8 có chứa 8% Coban, được sử dụng trong hầu hết các nguyên công phay với đa dạng vật liệu, đáp ứng tốt những yêu cầu gia công đòi hỏi độ dẻo dai cao cùng khả năng chịu mẻ tốt.

Dao phay ngón Carbide 65HRC

Dao phay ngón Carbide 65HRC là dòng dao được làm từ thép chất lượng cao và sở hữu độ cứng đặc biệt. Loại dao này không chỉ mang đến hiệu suất cắt hoàn hảo mà còn tạo ra vết cắt lý tưởng, không tỳ vết. Thông số dao phay ngón Carbide 65HRC có đa dạng số me cắt như 2 me, 3 me, 4 me,… và đa dạng bo góc như R0.1, R0.3, R0.5,… dựa trên thông số dao phay ngón phù hợp với nhu cầu gia công của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, dao phay ngón Carbide 65HRC còn được phủ TiALSiN hoặc nano NACO là lớp áo giáp hoàn hảo giúp tăng cường thêm độ cứng, khả năng chịu mài mòn cho dao phay Carbide, từ đó tạo độ ma sát thấp và tăng cường độ chính xác cao trong quá trình gia công.

Trên đây là những thông tin liên quan đến thông số dao phay ngón và cách lựa chọn dao phay ngón phù hợp với quá trình gia công của doanh nghiệp. Mong rằng những thông tin trong bài hữu ích với bạn. Nếu đang có nhu cầu mua dao phay ngón, máy phay CNC chất lượng cao, hãy liên hệ ngay tới TULOCTECH, chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn nhanh chóng!

CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TÚ LỘC

  • Trụ Sở Chính TLT – Hồ Chí Minh
    354 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
  • Chi nhánh Gia Công TLT – Hồ Chí Minh
    356/1 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
  • Chi Nhánh TLT – Hà Nội
    Km 6 Võ Văn Kiệt, Thôn Đoài, X. Nam Hồng, H. Đông Anh, Thủ đô Hà Nội
  • Chi nhánh TLT – Bắc Ninh
    Đ. Lê Thái Tổ, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh (Kế bên Honda, đối diện Toyota)
  • Hotline: 1900.989.906

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *