Đầu kẹp dao BT/BBT-SF

Giá: Liên hệ

Nhận báo giá

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

Giới thiệu đầu kẹp dao BT/BBT-SF

  • Đầu kẹp dao BT/BBT-SF làm bằng thép hợp kim tốt, vật liệu ổn định, không bị biến dạng trong quá trình sử dụng, có khả năng chống sốc, chịu nhiệt và chống mài mòn tốt
  • Được đúc liền khối với độ đồng tâm cao, độ cứng bề mặt cao, hiệu quả gia công tốt, hiệu suất ổn định
  • Rất chắc chắn, ngay cả khi gia công cắt nặng, đầu kẹp sẽ không bị rơi ra
  • Thiết kế thao tác kẹp dụng cụ siêu dễ dàng, độ an toàn cao
  • Khi sử dụng sẽ đảm bảo độ chính xác tối ưu
  • Cải thiện độ nhám bề mặt phôi, kéo dài tuổi thọ dụng cụ
  • Đầu kẹp dao BT/BBT-SF có kiểu size khác nhau cho bạn lựa chọn

Thông số đầu kẹp dao BT/BBT-SF

Đầu kẹp dao BT/BBT-SF
Đầu kẹp dao BT/BBT-SF

Model No

Champing Range

L

L1

L2

D

D1

H

h

T

Weight (kg)

BBT40-SF20-200

20

265.4

200

170

33

42

42

10

M8

4.5

-SF25-100

25

165.4

100

71

44

53

48

10

M16

4.75

-SF25-120

25

185.4

120

91

44

53

48

10

M16

4.9

-SF25-160

25

225.4

160

132

44

53

48

10

M16

5.15

-SF25-200

25

265.4

200

171

44

53

48

10

M16

5.3

-SF32-100

32

65.4

100

71

44

53

48

10

M16

5.3

-SF32-120

32

185.4

120

91

44

53

48

10

M16

5.5

-SF32-160

32

225.4

160

131

44

53

48

10

M16

5.7

BBT50-SF06-100

6

201.8

100

57

21

27

26

10

M5

0.7

-SF06-130

6

231.8

130

88

21

27

26

10

M5

0.9

-SF06-160

6

261.8

160

117

21

27

26

10

M5

1.1

-SF06-200

6

301.8

200

157

21

27

26

10

M5

1.35

-SF08-100

6

201.8

100

57

21

27

26

10

M6

0.9

-SF08-130

8

231.8

130

88

21

27

26

10

M6

1.1

-SF08-160

8

261.8

160

117

21

27

26

10

M6

1.35

-SF08-200

8

301.8

200

157

21

27

26

10

M6

1.5

-SF10-100

10

201.8

100

57

24

32

32

10

M6

1.1

-SF10-130

10

231.8

130

88

24

32

32

10

M6

1.35

-SF10-160

10

261.8

160

117

24

32

32

10

M6

1.5

-SF10-200

10

301.8

200

157

24

32

32

10

M6

1.7

Model No

Champing Range

L

L1

L2

D

D1

H

h

T

Weight (kg)

BBT50-SF12-100

12

201.8

100

57

24

32

37

10

M6

1.35

-SF12-130

12

231.8

130

88

24

32

37

10

M6

1.5

-SF12-160

12

261.8

160

117

24

32

37

10

M6

1.7

-SF12-200

12

301.8

200

157

24

32

37

10

M6

1.95

-SF14-100

14

201.8

100

57

27

34

37

10

M6

1.5

-SF14-130

14

231.8

130

88

27

34

37

10

M6

1.75

-SF14-160

14

261.8

160

117

27

34

37

10

M6

1.9

-SF14-200

14

301.8

200

157

27

34

37

10

M6

2.1

-SF16-100

16

201.8

100

57

27

34

40

10

M8

1.75

-SF16-130

16

231.8

130

88

27

34

40

10

M8

1.9

-SF16-160

16

261.8

160

117

27

34

40

10

M8

2.1

-SF16-200

16

301.8

200

157

27

34

40

10

M8

2.3

-SF18-100

18

201.8

100

57

33

42

40

10

M8

1.9

-SF18-130

18

231.8

130

88

33

42

40

10

M8

2.15

-SF18-160

18

261.8

160

117

33

42

40

10

M8

2.35

-SF18-200

18

301.8

200

157

33

42

40

10

M8

2.55

-SF20-100

20

201.8

100

57

33

42

42

10

M8

2.1

-SF20-130

20

231.8

130

88

33

42

42

10

M8

2.35

-SF20-160

20

261.8

160

117

33

42

42

10

M8

2.5

-SF20-200

20

301.8

200

157

33

42

42

10

M8

2.75

—-

Model No

Champing Range

L

L1

L2

D

D1

H

h

T

Weight (kg)

BBT40-SF20-200

20

265.4

200

170

33

42

42

10

M8

4.5

-SF25-100

25

165.4

100

71

44

53

48

10

M16

4.75

-SF25-120

25

185.4

120

91

44

53

48

10

M16

4.9

-SF25-160

25

225.4

160

132

44

53

48

10

M16

5.15

-SF25-200

25

265.4

200

171

44

53

48

10

M16

5.3

-SF32-100

32

65.4

100

71

44

53

48

10

M16

5.3

-SF32-120

32

185.4

120

91

44

53

48

10

M16

5.5

-SF32-160

32

225.4

160

131

44

53

48

10

M16

5.7

BBT50-SF06-100

6

201.8

100

57

21

27

26

10

M5

0.7

-SF06-130

6

231.8

130

88

21

27

26

10

M5

0.9

-SF06-160

6

261.8

160

117

21

27

26

10

M5

1.1

-SF06-200

6

301.8

200

157

21

27

26

10

M5

1.35

-SF08-100

6

201.8

100

57

21

27

26

10

M6

0.9

-SF08-130

8

231.8

130

88

21

27

26

10

M6

1.1

-SF08-160

8

261.8

160

117

21

27

26

10

M6

1.35

-SF08-200

8

301.8

200

157

21

27

26

10

M6

1.5

-SF10-100

10

201.8

100

57

24

32

32

10

M6

1.1

-SF10-130

10

231.8

130

88

24

32

32

10

M6

1.35

-SF10-160

10

261.8

160

117

24

32

32

10

M6

1.5

-SF10-200

10

301.8

200

157

24

32

32

10

M6

1.7

Model No

Champing Range

L

L1

L2

D

D1

H

h

T

Weight (kg)

BBT50-SF12-100

12

201.8

100

57

24

32

37

10

M6

1.35

-SF12-130

12

231.8

130

88

24

32

37

10

M6

1.5

-SF12-160

12

261.8

160

117

24

32

37

10

M6

1.7

-SF12-200

12

301.8

200

157

24

32

37

10

M6

1.95

-SF14-100

14

201.8

100

57

27

34

37

10

M6

1.5

-SF14-130

14

231.8

130

88

27

34

37

10

M6

1.75

-SF14-160

14

261.8

160

117

27

34

37

10

M6

1.9

-SF14-200

14

301.8

200

157

27

34

37

10

M6

2.1

-SF16-100

16

201.8

100

57

27

34

40

10

M8

1.75

-SF16-130

16

231.8

130

88

27

34

40

10

M8

1.9

-SF16-160

16

261.8

160

117

27

34

40

10

M8

2.1

-SF16-200

16

301.8

200

157

27

34

40

10

M8

2.3

-SF18-100

18

201.8

100

57

33

42

40

10

M8

1.9

-SF18-130

18

231.8

130

88

33

42

40

10

M8

2.15

-SF18-160

18

261.8

160

117

33

42

40

10

M8

2.35

-SF18-200

18

301.8

200

157

33

42

40

10

M8

2.55

-SF20-100

20

201.8

100

57

33

42

42

10

M8

2.1

-SF20-130

20

231.8

130

88

33

42

42

10

M8

2.35

-SF20-160

20

261.8

160

117

33

42

42

10

M8

2.5

-SF20-200

20

301.8

200

157

33

42

42

10

M8

2.75

Lưu ý khi sử dụng

▶ Trước khi bắt đầu vận hành vui lòng kiểm tra và xác nhận đầu kep có kẹp chặt dụng cụ đang sử dụng hay không. Kẹp không đúng cách có thể dẫn đến sai lệch về độ chính xác của mâm cặp, hư hỏng hoặc tháo rời, có thể dẫn đến tai nạn và thương tích.

▶ Khóa chặt kẹp collet bằng tay. Nếu sử dụng đầu kẹp có khả năng kẹp lớn hơn để kẹp dụng cụ bằng phôi nhỏ hơn, thiết bị khóa tự động của đầu kẹp có thể không kẹp được dụng cụ, điều này có thể khiến dụng cụ bị trượt và cuối cùng hỏng.

▶ Thiết bị này chỉ có thể quay về phía trước trong quá trình gia công, không thể quay ngược lại. Nếu thực hiện thao tác ngược lại, chức năng sẽ bị mất và dụng cụ kẹp sẽ bị lỏng và quay ra khỏi mâm cặp, có thể gây thương tích nghiêm trọng và gây ra tai nạn cho người sử dụng.

▶ Không vận hành đầu kẹp trước khi trục chính dừng hẳn, nếu không sẽ rất nguy hiểm và có thể gây thương tích cho người. Bị máy móc đang quay kéo lê, gây thương tích và tai nạn.

▶Không sử dụng đầu kẹp nếu xảy ra một số tình trạng bất thường, chẳng hạn như vỏ bị nứt, đầu kẹp bị hư hỏng hoặc biến dạng, v.v. Sử dụng đầu kẹp bị hư hỏng hoặc lỗi có thể gây thương tích và tai nạn.

TULOCTECH – Nhà cung cấp Tool Holders PMW tại Việt Nam

TULOCTECH đang là nhà cung cấp Tool Holders PMW tại Việt Nam. Bên cạnh đó, chúng tôi có hơn 14 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối máy CNC, phụ tùng thiết bị máy CNC, đã từng cung cấp sản phẩm cho hàng ngàn khách hàng và tạo dựng uy tín vững chắc trên thị trường. Vì vậy khi mua đầu kẹp dao BT/BBT-SF do TULOCTECH cung cấp, quý khách hoàn toàn yên tâm.

  • Cam kết chất lượng, chính hãng
  • Giá cả cạnh tranh
  • Mẫu mã đa dạng
  • Giao hàng nhanh chóng
  • Đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng
  • Chính sách bảo hành 12 tháng
  • Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm

Liên hệ với TULOCTECH để được tư vấn, giải đáp chi tiết hơn về giá đầu kẹp dao BT/BBT-SF và lựa chọn sản phẩm phù hợp với quý doanh nghiệp nhé!

CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TÚ LỘC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đầu kẹp dao BT/BBT-SF”