Máy tiện CNC Tiếng Anh là gì? Đây là vấn đề được nhiều người làm việc trong ngành gia công cơ khí quan tâm hiện nay. Để có thể vận hành hiệu quả máy tiện CNC thì chúng ta cần ghi nhớ thật kỹ từ vựng này. Vậy máy tiện CNC Tiếng Anh là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu list từ vựng máy tiện CNC phổ biến nhất trong bài viết dưới đây.
Máy tiện CNC Tiếng Anh là gì?
Máy tiện CNC Tiếng Anh là gì? Máy tiện CNC tiếng Anh là CNC Lathe. CNC là viết tắt của Computer Numerical Control, có nghĩa là điều khiển số bằng máy tính, còn Lathe chỉ máy tiện, một loại máy gia công cơ khí được sử dụng để cắt, mài, và tạo hình các chi tiết từ kim loại hoặc vật liệu khác.
Máy tiện CNC hoạt động dựa trên các chương trình được lập trình sẵn, cho phép gia công các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao mà không cần sự can thiệp thủ công. Sự kết hợp của công nghệ điều khiển số với máy tiện truyền thống giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất gia công.
Thuật ngữ máy tiện CNC Tiếng Anh là gì và các bộ phận của máy
Dưới đây là danh sách thuật ngữ máy tiện CNC Tiếng Anh là gì về các bộ phận của máy được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Automatic lathe | Máy tiện tự động |
2 | Backing-off lathe | Máy tiện hớt lưng |
3 | Basic plane | Mặt phẳng đáy |
4 | Bench lathe | Máy tiện để bàn |
5 | Boring lathe | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
6 | Camshaft lathe | Máy tiện trục cam |
7 | Carriage | Bàn xe dao |
8 | Chief angles | Các góc chính |
9 | Chip | Phôi |
10 | Chuck | Mâm cặp |
11 | Copying lathe | Máy tiện chép hình |
12 | Cross slide | Bàn trượt ngang |
13 | Cutting –off lathe | Máy tiện cắt đứt |
14 | Cutting plane | Mặt phẳng cắt |
15 | Dead center | Mũi tâm chết (cố định) |
16 | Dog plate | Mâm cặp tốc |
17 | Engine lathe | Máy tiện ren vít vạn năng |
18 | Faceplate | Mâm cặp hoa mai |
19 | Face | Mặt trước |
20 | Facing lathe | Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
21 | Flank | Mặt sau |
22 | Four-jaw chuck | Mâm cặp 4 chấu |
23 | Headstock | Ụ trước |
24 | Jaw | Chấu kẹp |
25 | Lathe bed | Băng máy |
26 | Lathe center | Mũi tâm |
27 | Lathe dog | Tốc máy tiện |
28 | Lead screw | Trục vít me |
29 | Machine lathe | Máy tiện vạn năng |
30 | Main spindle | Trục chính |
31 | Multicut lathe | Máy tiện nhiều dao |
32 | Multiple-spindle lathe | Máy tiện nhiều trục chính |
33 | Precision lathe | Máy tiện chính xác |
34 | Profile-turning lathe | Máy tiện chép hình |
35 | Rake angle | Góc trước |
36 | Relieving lathe | Máy tiện hớt lưng |
37 | Rotating center | Mũi tâm quay |
38 | Saddle | Bàn trượt |
39 | Screw/Thread-cutting lathe | Máy tiện ren |
40 | Semi Automatic lathe | Máy tiện bán tự động |
41 | Tailstock | Ụ sau |
42 | Three-jaw chuck | Mâm cặp 3 chấu |
43 | Tool holder | Đài dao |
44 | Turret lathe | Máy tiện rơ-vôn-ve |
45 | Turret | Đầu rơ-vôn-ve |
46 | Wood lathe | Máy tiện gỗ |
47 | Workpiece | Bàn làm việc |
Xem thêm: Tìm hiểu ứng dụng máy phay CNC trong ngành công nghiệp cơ khí
Từ vựng Tiếng Anh liên quan đến dao tiện CNC
Bên cạnh từ vựng liên quan đến máy CNC. Trong quá trình tìm hiểu máy tiện CNC Tiếng Anh là gì thì người học cũng cần tìm nắm vững những từ vựng liên quan đến dao tiện CNC như:
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Auxiliary cutting edge | Lưỡi cắt phụ |
2 | Auxiliary flank | Mặt sau phụ |
3 | Auxiliary clearance angle | Góc sau phụ |
4 | Auxiliary plane angle | Góc nghiêng phụ (j1) |
5 | Basic plane | Mặt phẳng đáy (mặt đáy) |
6 | Board turning tool | Dao tiện tinh rộng bản. |
7 | Boring tool | Dao tiện (doa) lỗ |
8 | Chamfer tool | Dao vát mép |
9 | Chip | Phôi |
10 | Clearance angle | Góc sau |
11 | Crossfeed | Chạy dao ngang |
12 | Cutting –off tool, parting tool | Dao tiện cắt đứt |
13 | Cutting angle | Góc cắt (d) |
14 | Cutting fluid = coolant | Dung dịch trơn nguội |
15 | Cutting forces | Lực cắt |
16 | Cutting plane | Mặt phẳng cắt (mặt cắt) |
17 | Cutting speed | Tốc độ cắt |
18 | Depth of cut | Chiều sâu cắt |
19 | Face | Mặt trước |
20 | Facing tool | Dao tiện mặt đầu |
21 | Feed rate | Lượng chạy dao |
22 | Finishing turning tool | Dao tiện tinh |
23 | Flank | Mặt sau |
24 | Left/right-hand cutting tool | Dao tiện trái/phải |
25 | Lip angle | Góc sắc (b) |
26 | Longitudinal feed | Chạy dao dọc |
27 | Machined surface | Bề mặt đã gia công |
28 | Main cutting edge = Side cut edge | Lưỡi cắt chính |
29 | Nose | Mũi dao |
30 | Plane approach angle | Góc nghiêng chính (j) |
31 | Pointed turning tool | Dao tiện tinh đầu nhọn |
32 | Profile turning tool | Dao tiện định hình |
33 | Roughing turning tool | Dao tiện thô |
34 | Section through auxiliary plane | Thiết diện phụ |
35 | Section through chief plane | Thiết diện chính |
36 | Straight turning tool | Dao tiện đầu thẳng |
37 | Thread tool | Dao tiện ren |
38 | Tool life | Tuổi thọ của dao |
39 | Tool | Dụng cụ, dao |
40 | Lathe tools | Dao tiện |
Những người cần tìm hiểu máy tiện CNC Tiếng Anh là gì?
Những người cần tìm hiểu máy tiện CNC Tiếng Anh là gì? thường là những cá nhân hoặc tổ chức làm việc trong các ngành liên quan đến cơ khí và sản xuất. Bao gồm các kỹ sư cơ khí, nhà sản xuất, thợ máy, sinh viên ngành công nghệ chế tạo, và những ai muốn học hỏi về công nghệ gia công CNC.
Bên cạnh đó, các nhà quản lý dự án, chuyên viên mua sắm thiết bị công nghiệp, và các doanh nhân trong lĩnh vực sản xuất cũng cần hiểu rõ về máy tiện CNC để có thể lựa chọn và sử dụng thiết bị một cách hiệu quả.
Xem thêm: Máy CNC bị lỗi trục X: Nguyên nhân và cách khắc phục nhanh chóng
Tầm quan trọng của việc nắm vững máy tiện CNC Tiếng Anh là gì
Việc nắm vững khái niệm máy tiện CNC tiếng Anh là gì đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với những người làm việc trong ngành cơ khí mà còn cho các kỹ sư, nhà quản lý và những ai tham gia vào lĩnh vực sản xuất hiện đại. Hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh về máy tiện CNC giúp dễ dàng tiếp cận và nắm bắt các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng máy móc, cũng như các công nghệ mới từ các nguồn tài nguyên quốc tế.
Hơn nữa, trong môi trường sản xuất toàn cầu hóa, việc giao tiếp bằng tiếng Anh với các đối tác, nhà cung cấp, hoặc khách hàng quốc tế trở nên thiết yếu. Điều này không chỉ nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn giúp tăng cường khả năng hợp tác và tiếp cận các xu hướng công nghệ mới nhất trong ngành công nghiệp.
Việc tìm hiểu máy tiện CNC Tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn nắm rõ thuật ngữ “CNC lathe machine” mà còn mở ra cơ hội để tiếp cận với công nghệ gia công hiện đại. Dù bạn là kỹ sư, thợ máy hay nhà quản lý, hiểu về máy tiện CNC sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành cơ khí. Mong rằng danh sách từ vựng Tiếng Anh về máy tiện CNC do TULOCTECH cung cấp hữu ích đối với bạn.
Để được mua hàng, tư vấn, giải đáp các thắc mắc chi tiết hơn về máy tiện CNC, hãy liên hệ với TULOCTECH nhé! Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tốt nhất cho quý khách.
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT TÚ LỘC
- Trụ Sở Chính TLT – Hồ Chí Minh
354 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Chi nhánh Gia Công TLT – Hồ Chí Minh
356/1 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Chi Nhánh TLT – Hà Nội
Km 6 Võ Văn Kiệt, Thôn Đoài, X. Nam Hồng, H. Đông Anh, Thủ đô Hà Nội - Chi nhánh TLT – Bắc Ninh
Đ. Lê Thái Tổ, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh (Kế bên Honda, đối diện Toyota) - Hotline: 1900.989.906